Có 1 kết quả:

望族 wàng zú ㄨㄤˋ ㄗㄨˊ

1/1

wàng zú ㄨㄤˋ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) distinguished or prominent family
(2) influential clan (old)

Bình luận 0